Học tiếng Nhật Free - Bài 1 - Phần 103: Luyện nghe N3 - Tuần 1 (N3FREET01)

Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.

Thời gian còn lại: 60 : 59
Số câu hỏi còn lại:
Hoàn thành
Tổng số câu hỏi: 0
Số câu đã chọn: 0
Số câu sai: 0
Tổng điểm: 0

HƯỚNG DẪN & YÊU CẦU BÀI HỌC

  • Bước 1: Làm bài trắc nghiệm trong phần A.
  • Bước 2: Nghe và điền từ vào ô trống trong phần B.
  • Bước 3: Nghe và xác nhận thông tin đã nghe, tham khảo phần dịch.
  • Các bạn chú ý đến các mẫu hội thoại, các cấu trúc ngữ pháp, các từ vựng mới, các từ hán tự,... mỗi tuần, mỗi bài bạn tích góp sẽ rất hữu ích không chỉ cho kỹ năng nghe mà còn cho các kỹ năng khác .

A. ĐỀ NGHE N3



問題 I

1. Hình 1
2. Hình 2
3.Hình 3
4. Hình 4

問題 II

問題 III

1

1. Câu 1
2. Câu 2
3. Câu 3

 

2

1. Câu 12. Câu 23. Câu 3

問題 IV

1. Câu 1
2. Câu 2
3. Câu 3

1. Câu 12. Câu 23. Câu 3

 

B. NGHE ĐIỀN VÀO Ô TRỐNG

(* )để chuột vào giữa ô trống, nhập đáp án và ấn Enter, kết quả hiện ra và con trỏ nhảy sang ô khác.

問題1

 

問題2

 

C. NGHE TỪNG CÂU & THAM KHẢO PHẦN DỊCH

(* )Click chuột vào các mỗi câu để nghe nhạc chính câu đó.

I.番
男:
女:
男:
女:
男:
女:
男:
女:
男:

1 Hình 1

2 Hình 2

3 Hình 3

4 Hình 4

II.番
女:
男:
女:
男:
女:
男:

1 とりひき先に古いサンプルをわたした

2 注文のかずをまちがえた

3 かいぎの時間をまちがえてつたえた

4 スピーチで人の名前をまちがえた

 



III.1.番
男:
男:
男:

1 Hình 1

2 Hình 2

3 Hình 3

4 Hình 4

 



III.2.番
女:
女:
女:

1 Hình 1

2 Hình 2

3 Hình 3

4 Hình 4



IV.1.番
女:
女:
女:

Câu 1 

Câu

Câu 3 

Câu



II.2.番
女:
女:
女:

Câu

Câu

Câu 3 

Câu

ー 終了 ー

Vui lòng để xem phần nội dung bài học này!!!

+ Nếu bạn chưa có tài khoản, vui lòng Click vào đây để đăng ký tài khoản.

+ Nếu quên thông tin đăng nhập, vui lòng Click vào đây để yêu cầu cung cấp lại thông tin tài khoản.

BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN

Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này

Tags

Đề thi nghe N3, đề thi tiếng Nhật N3

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý